He went crazy after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trở nên điên rồ sau tai nạn.
That's a crazy idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng điên rồ!
She has a crazy sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước điên cuồng.
chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc