He went crazy after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trở nên điên rồ sau tai nạn.
That's a crazy idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng điên rồ!
She has a crazy sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước điên cuồng.
điên cuồng
điên
hoang dã
sự điên rồ
làm điên cuồng
07/11/2025
/bɛt/
các yếu tố tự nhiên
tầng lớp thượng lưu
tổng số, tổng cộng
kinh tế quốc tế
Tuyết bào
túi Tesco
mã số tài khoản tài chính
Băng trôi