He went crazy after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trở nên điên rồ sau tai nạn.
That's a crazy idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng điên rồ!
She has a crazy sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước điên cuồng.
điên cuồng
điên
hoang dã
sự điên rồ
làm điên cuồng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Kế hoạch an toàn
Người làm muối
May mắn
giá cả quá cao
tinh chất mận
tổng số phải trả
cửa hàng bán thuốc lá
keo dán