The network camera allows remote monitoring.
Dịch: Camera mạng cho phép giám sát từ xa.
He installed a network camera to watch his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp một camera mạng để theo dõi ngôi nhà của mình.
camera IP
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chuyên ngành tiếng Anh
vui mừng
đường đi va chạm
hy vọng hòa bình
Phong cách sống thượng lưu
cử chỉ
biến thể giới tính
giá trị biên