The network camera allows remote monitoring.
Dịch: Camera mạng cho phép giám sát từ xa.
He installed a network camera to watch his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp một camera mạng để theo dõi ngôi nhà của mình.
camera IP
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bột nở
đến hạn
chuyển hóa ngày càng nhiều
nhà máy xử lý rác
chuỗi hoạt động đặc sắc
nỗ lực
hoa bão
Nhóm dưới 65 tuổi