The network camera allows remote monitoring.
Dịch: Camera mạng cho phép giám sát từ xa.
He installed a network camera to watch his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp một camera mạng để theo dõi ngôi nhà của mình.
camera IP
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
tiền đặt cọc bảo đảm
đèn neon
vắc-xin
Học bạ
nếp gấp
Ý định chuyển nhà
bỏ rơi, từ bỏ
chưa theo kịp nhu cầu