I bought my concert tickets at the ticket office.
Dịch: Tôi đã mua vé hòa nhạc của mình tại quầy bán vé.
The ticket office opens at 10 AM.
Dịch: Quầy bán vé mở cửa lúc 10 giờ sáng.
quầy vé
quầy bán vé
vé
đặt chỗ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hình ảnh phát sáng
tác động đến tiêu dùng
đèn giao thông
bám chặt, dính chặt
ngò tây
Người thích ở một mình, người cô đơn
người yêu thích âm nhạc
Bắt đầu chia thành