Please meet me at the designated spot.
Dịch: Xin hãy gặp tôi ở địa điểm được chỉ định.
The designated spot for the picnic is near the lake.
Dịch: Địa điểm được chỉ định cho buổi dã ngoại ở gần hồ.
khu vực được chỉ định
vị trí được phân công
chỉ định
đang chỉ định
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tham gia vào
báo động đỏ nội viện
Bài hát bất hủ
phát triển kinh doanh
chắc, rắn, vững chắc
áp lực dân số
khôi phục đầu tư
thời gian còn lại