The new battery is powering the device efficiently.
Dịch: Viên pin mới đang cung cấp năng lượng cho thiết bị một cách hiệu quả.
They are powering the project with innovative ideas.
Dịch: Họ đang thúc đẩy dự án bằng những ý tưởng sáng tạo.
tiếp thêm năng lượng
thúc đẩy
năng lượng
trao quyền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp đồng khung
bầy, đàn (động vật)
tinh thần thi đấu vững vàng
cải thiện thẩm mỹ
nốt mụn
tài chính xây dựng
có lợi thế
máy bay trực thăng