He was designated as team leader.
Dịch: Anh ấy được chỉ định làm trưởng nhóm.
This area has been designated a national park.
Dịch: Khu vực này đã được chỉ định là công viên quốc gia.
Bổ nhiệm
Đề cử
Phân công
Sự chỉ định, sự bổ nhiệm
Được chỉ định, được bổ nhiệm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đánh dấu đường
sự bổ sung lực lượng
cái cán bột
thuộc về thận
vong hồn bếp
Tri kỷ, bạn tâm giao
Nhạc cảm xúc
máy móc nặng