He was designated as team leader.
Dịch: Anh ấy được chỉ định làm trưởng nhóm.
This area has been designated a national park.
Dịch: Khu vực này đã được chỉ định là công viên quốc gia.
Bổ nhiệm
Đề cử
Phân công
Sự chỉ định, sự bổ nhiệm
Được chỉ định, được bổ nhiệm
08/11/2025
/lɛt/
Trí tuệ đội ngũ
doanh nghiệp đầu cơ
công việc tạm thời
tài liệu quảng cáo
vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
đánh giá trọng lượng
Đường dây lừa đảo
tinh hoàn