She is designating a new leader for the project.
Dịch: Cô ấy đang chỉ định một lãnh đạo mới cho dự án.
The committee is designating funds for the new initiative.
Dịch: Ủy ban đang chỉ định quỹ cho sáng kiến mới.
chỉ định
đề cử
sự chỉ định
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nhiều rào cản
Danh sách mong muốn
Giai đoạn 1
Vệ tinh địa tĩnh
sang chảnh quý sờ tộc
Quản lý đại học
thay đổi
đèn nền