I failed the exam
Dịch: Tôi đã trượt kỳ thi
The plan failed
Dịch: Kế hoạch đã thất bại
không đạt
không thành công
sự thất bại
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nhộn nhịp, sôi động
đánh giá hệ thống
học sinh nội trú
Lập kế hoạch tỉ mỉ
Tượng Phật
Ngành vận tải hàng hải
Cốt cách Hà thành
Giảm căng thẳng