I failed the exam
Dịch: Tôi đã trượt kỳ thi
The plan failed
Dịch: Kế hoạch đã thất bại
không đạt
không thành công
sự thất bại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bánh mì tỏi nướng giòn
Bánh sandwich
Nội dung số
đánh giá nhân viên
Bước đột phá quan trọng
kẻ đào tẩu
lượt khách đến
dược lý