She has a steady job.
Dịch: Cô ấy có một công việc ổn định.
His progress is steady.
Dịch: Tiến bộ của anh ấy là đều đặn.
ổn định
liên tục
sự đều đặn
làm vững chắc, giữ vững
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
báo cáo chi phí
quét sàn
thế hệ kế cận
hệ thống phòng chống lũ
trung tâm thành phố
Cây cao su
tính tình vui vẻ, hòa nhã
được yêu thương