The play was full of intense emotion.
Dịch: Vở kịch tràn đầy cảm xúc mãnh liệt.
She spoke with intense emotion about her childhood.
Dịch: Cô ấy nói về tuổi thơ của mình với cảm xúc dữ dội.
Cảm giác mạnh mẽ
Cảm xúc sâu lắng
Thuộc về cảm xúc
Một cách đầy cảm xúc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chiến tranh ủy nhiệm
lo cho hết
bắt buộc
cộng đồng ven biển
mãi mãi là anh em
được xác thực, xác nhận hợp lệ
trạm kiểm soát an ninh
sự đánh giá văn học