The play was full of intense emotion.
Dịch: Vở kịch tràn đầy cảm xúc mãnh liệt.
She spoke with intense emotion about her childhood.
Dịch: Cô ấy nói về tuổi thơ của mình với cảm xúc dữ dội.
Cảm giác mạnh mẽ
Cảm xúc sâu lắng
Thuộc về cảm xúc
Một cách đầy cảm xúc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tôi hết tiền rồi.
cháy lớn
Trở nên phổ biến ở châu Á
diễu binh
tăng cường phòng không
mắng, quở trách
phát hiện chính
tình yêu gia đình