The play was full of intense emotion.
Dịch: Vở kịch tràn đầy cảm xúc mãnh liệt.
She spoke with intense emotion about her childhood.
Dịch: Cô ấy nói về tuổi thơ của mình với cảm xúc dữ dội.
Cảm giác mạnh mẽ
Cảm xúc sâu lắng
Thuộc về cảm xúc
Một cách đầy cảm xúc
07/11/2025
/bɛt/
Dụng cụ rửa
cơ quan cảnh sát điều tra
người thuộc băng nhóm tội phạm
đèn tín hiệu giao thông
chuyên ngành tiếng Nga
tính tỷ lệ
sâu bướm
sức ảnh hưởng toàn cầu