This design is truly ahead of its time.
Dịch: Thiết kế này thực sự đẹp trước thời đại.
Her ideas were ahead of their time.
Dịch: Những ý tưởng của cô ấy đã đi trước thời đại.
Đổi mới
Có tầm nhìn
Đột phá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giảm bớt, làm nhẹ đi
3 tỷ đồng
học tập kết hợp
thu hút du khách
tiền lương cố định
Những nỗi khổ cực, thống khổ
bệnh nền
Clip quảng cáo