He was caught in a downward spiral of debt.
Dịch: Anh ấy bị cuốn vào vòng xoáy nợ nần không lối thoát.
The company is in a downward spiral, with sales decreasing every month.
Dịch: Công ty đang trong vòng xoáy đi xuống, với doanh số giảm mỗi tháng.
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.