He was caught in a downward spiral of debt.
Dịch: Anh ấy bị cuốn vào vòng xoáy nợ nần không lối thoát.
The company is in a downward spiral, with sales decreasing every month.
Dịch: Công ty đang trong vòng xoáy đi xuống, với doanh số giảm mỗi tháng.
Sự suy giảm
Sự suy thoái
08/11/2025
/lɛt/
sự tham gia xã hội
Hương vị chua hoặc có vị trái cây chua trong thực phẩm hoặc đồ uống
Nghiến răng
Bạn có đang yêu ai không?
Cuộc đời ngắn ngủi
dãy số tuyến tính
sự phóng đại, cường điệu
cấu trúc cứng