She was fearless in the face of danger.
Dịch: Cô ấy rất dũng cảm trước mặt nguy hiểm.
His fearless attitude inspired others.
Dịch: Thái độ không sợ hãi của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
dũng cảm
sự dũng cảm
một cách dũng cảm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mất, thua
chuyến đi gây hồi hộp
Nam shipper
tuổi trung niên
chuyển hóa carbohydrate
giấy chứng nhận của nhà thầu
bán heo bệnh
liên tục nhận về