She was fearless in the face of danger.
Dịch: Cô ấy rất dũng cảm trước mặt nguy hiểm.
His fearless attitude inspired others.
Dịch: Thái độ không sợ hãi của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
dũng cảm
sự dũng cảm
một cách dũng cảm
20/11/2025
Di sản văn hóa Nhật Bản
người Thổ Nhĩ Kỳ
làm nản lòng
Xét nghiệm mỡ máu
mềm mại, nhờn nhoẹt, có tính cách nịnh nọt
trạm nướng
Hỗ trợ vay vốn
phòng ngừa tai nạn