She was fearless in the face of danger.
Dịch: Cô ấy rất dũng cảm trước mặt nguy hiểm.
His fearless attitude inspired others.
Dịch: Thái độ không sợ hãi của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
dũng cảm
sự dũng cảm
một cách dũng cảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hình dạng bàn tay
rượu whiskey
Nguyện vọng vào hệ
yêu b&7857;ng d&7847;u tr&7867; em
Chấn thương lưng
tước hiệp sĩ
Dải phân cách đường
Chiến lược thích nghi