Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Visionary"

noun
Visionary leadership
/ˈvɪʒənˌɛri ˈlidərˌʃɪp/

Khả năng lãnh đạo có tầm nhìn

noun
Visionary leader
/ˈvɪʒənəri ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo có tầm nhìn

noun
Visionary idea
/ˈvɪʒənɛri aɪˈdiːə/

Ý tưởng có tầm nhìn

noun
Visionary artist
/ˈvɪʒənəri ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ có tầm nhìn

noun
visionary
/ˈvɪʒənɛri/

Người có tầm nhìn xa, một người có khả năng tưởng tượng và dự đoán tương lai.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY