Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Revolutionary"

noun
Revolutionary period
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈpɪəriəd/

Thời kỳ cách mạng

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

noun
revolutionary tradition
/ˌrevəˈluːʃənəri trəˈdɪʃən/

truyền thống cách mạng

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

noun
revolutionary movement
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈmuːvmənt/

phong trào cách mạng

noun
revolutionary tasks
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri tɑːsks/

Nhiệm vụ cách mạng

adjective/noun
revolutionary
/ˌrɛvəˈluːʃənəri/

cách mạng

noun
revolutionary thought
/ˌrɛvəˈluːʃənəri θɔt/

tư tưởng cách mạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY