We must promptly address this issue.
Dịch: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này kịp thời.
The manager promptly addressed the customer's complaint.
Dịch: Người quản lý đã giải quyết ngay lập tức khiếu nại của khách hàng.
tự nguyện tham gia đời sống tình dục