We must promptly address this issue.
Dịch: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này kịp thời.
The manager promptly addressed the customer's complaint.
Dịch: Người quản lý đã giải quyết ngay lập tức khiếu nại của khách hàng.
nhanh chóng giải quyết
xử lý khẩn trương
một cách kịp thời
cách giải quyết
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
Chuyến thăm ngoại giao
Hoàn thành một nhiệm vụ
Thẻ ngân hàng
Phân tích tính bền vững
diện đồ đôi
Ý kiến gây tranh cãi
nguồn thu nhập cao