She achieved honors for her outstanding academic performance.
Dịch: Cô ấy đạt được danh hiệu vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
After years of hard work, he finally achieved honors in his field.
Dịch: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã đạt được danh hiệu trong lĩnh vực của mình.