They lived blissfully happy ever after.
Dịch: Họ sống sung sướng hạnh phúc mãi mãi về sau.
She felt blissfully happy when she received the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vô cùng sung sướng hạnh phúc khi nhận được tin.
ngây ngất
vui sướng
sự hạnh phúc
một cách hạnh phúc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kỹ thuật vải
người sắp xếp, người tổ chức
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
gây sốt ở Hàn
bộ chuyển đổi điện áp
chim sẻ xanh
nói lắp
thể hiện tình cảm