They lived blissfully happy ever after.
Dịch: Họ sống sung sướng hạnh phúc mãi mãi về sau.
She felt blissfully happy when she received the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vô cùng sung sướng hạnh phúc khi nhận được tin.
ngây ngất
vui sướng
sự hạnh phúc
một cách hạnh phúc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ký ức, trí nhớ
vải nhung kẻ sọc
sáng, bóng, phát sáng
bảo tàng dân tộc học
xử lý chất thải
thực phẩm chức năng
kem dưỡng da, thuốc bôi da
mức độ cộng đồng