They lived blissfully happy ever after.
Dịch: Họ sống sung sướng hạnh phúc mãi mãi về sau.
She felt blissfully happy when she received the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vô cùng sung sướng hạnh phúc khi nhận được tin.
ngây ngất
vui sướng
sự hạnh phúc
một cách hạnh phúc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bầu trời đêm
tường đá tảng
tăng giá bất ngờ
Ngày 2 tháng 9
múa mừng
đang gặp xui xẻo, bị xui rủi
phân loại máu
bùng nổ, phát ra