She is an accomplished musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ đã đạt được nhiều thành tựu.
He has an accomplished career in science.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực khoa học.
có tay nghề
thành thạo
thành tựu
đạt được
07/11/2025
/bɛt/
lùm xùm công việc
màn trình diễn pháo
nơi an toàn
Quản lý lo âu
cuộc thi thể hình
xây cầu
khoa học vật liệu
phương pháp thích hợp