She is an accomplished musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ đã đạt được nhiều thành tựu.
He has an accomplished career in science.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực khoa học.
có tay nghề
thành thạo
thành tựu
đạt được
18/12/2025
/teɪp/
nghi lễ
chắc chắn là không
ngày 20 tháng 10
Salad (Món rau trộn)
Gặp may mắn, gặp vận may
sự kết hợp từ
Thu hút người dùng
hình ảnh thương hiệu