His overreaction to the criticism was unexpected.
Dịch: Phản ứng thái quá của anh ấy với sự chỉ trích thật bất ngờ.
She often has an overreaction to minor setbacks.
Dịch: Cô ấy thường có phản ứng thái quá trước những thất bại nhỏ.
sôi sục, xèo xèo, sủi bọt (thường dùng để miêu tả thức ăn nóng hoặc tiếng sôi của thức ăn)