Car sales have increased this quarter.
Dịch: Doanh số bán ô tô đã tăng trong quý này.
The company is focusing on boosting car sales.
Dịch: Công ty đang tập trung vào việc thúc đẩy doanh số bán ô tô.
Doanh số bán xe hơi
Doanh số bán xe
nhân viên bán ô tô
bán ô tô
12/06/2025
/æd tuː/
Quyết định của người mua
nụ cười răng rỡ
gợi ý
tiếng khóc than, tiếng rên rỉ
người cuồng thể dục
hợp đồng song ngữ
tình hình chiến sự
Thức ăn truyền thống