His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự tài trợ
thiết lập
người thích giao tiếp với mọi người, người hòa đồng
giấc mạc khỏe mạnh
đọc phê phán
người tập cử tạ
Tòa án quốc tế về Luật biển
chất độc hại