His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
08/11/2025
/lɛt/
các nhiệm vụ công việc
cua tươi
cách biệt lớn
linh kiện hỗ trợ
ẩn dụ
bệnh nằm ở tâm
Hà Lan (quốc gia ở Tây Âu)
công tác cán bộ