His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Chào mừng sinh viên mới
mặt khác
Hệ thống chiếu sáng đô thị
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực
tương đồng
xà đơn
Tủ bếp màu xám sáng
Cái nóng ngột ngạt