His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
07/11/2025
/bɛt/
đồng giám đốc
giai đoạn phát triển
hộp số tự chuyển
Triển vọng ảm đạm
nêu ý kiến
collab ngọt ngào
trái cây tình yêu
uống nước lọc