His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Môi giới bất động sản
vai trò điều hành
Quân đội Israel
giá bán thực tế cao hơn đáng kể
tiểu thuyết trinh thám
tinh thần kiên quyết
sự vui mừng
giám sát khí hậu