I keep my sneakers in the shoe cabinet.
Dịch: Tôi để giày thể thao của mình trong tủ giày.
The shoe cabinet is full of different types of shoes.
Dịch: Tủ giày đầy đủ các loại giày khác nhau.
Can you organize the shoe cabinet more efficiently?
Dịch: Bạn có thể sắp xếp tủ giày một cách hiệu quả hơn không?
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.