I am registering for the conference.
Dịch: Tôi đang đăng ký tham dự hội nghị.
She is registering her car.
Dịch: Cô ấy đang đăng ký xe của mình.
đăng ký
ghi danh
sự đăng ký
người đăng ký
23/07/2025
/ləˈvæn/
tình báo bí mật
bàn trang điểm
Chính sách về hưu
vốn cổ phần
cá mập khổng lồ
lời kịch (opera, nhạc kịch)
Phố chính
Công việc văn phòng