I am registering for the conference.
Dịch: Tôi đang đăng ký tham dự hội nghị.
She is registering her car at the DMV.
Dịch: Cô ấy đang đăng ký xe hơi của mình tại DMV.
ghi danh
đăng ký tham gia
sự đăng ký
người phụ trách đăng ký
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
vải damask (một loại vải dệt có hoa văn nổi, thường được làm từ lụa hoặc bông)
nghiêng, có xu hướng
vận chuyển ra ngoài
Ủy ban bầu cử
giải quốc gia
Khí chất nghệ sĩ
phong cách lập dị
phong cách sống