She has a true artistic temperament.
Dịch: Cô ấy có một khí chất nghệ sĩ thực thụ.
His artistic temperament makes him difficult to work with.
Dịch: Khí chất nghệ sĩ của anh ấy khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn.
Bản chất nghệ sĩ
Tinh thần tự do
Mang tính nghệ thuật
08/11/2025
/lɛt/
sự lén lút
dịch vụ cộng đồng
nhu cầu giải nhiệt
Giữ chân khách hàng
tỷ lệ thất nghiệp
diễn biến mới
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản
Một phương pháp tập luyện thể dục kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện sức mạnh và sức bền.