I want to enroll in the new course.
Dịch: Tôi muốn đăng ký vào khóa học mới.
She decided to enroll her children in a summer camp.
Dịch: Cô ấy quyết định ghi danh cho con mình vào trại hè.
đăng ký
ghi danh
sự đăng ký
đã đăng ký
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
búp, chồi
bánh quẩy
báo cáo ngân sách
kiểm toán kế toán
đắt đỏ
tiền đặt cọc
Người yêu thích cà phê, người đam mê cà phê
đối tác chính trị