I want to enroll in the new course.
Dịch: Tôi muốn đăng ký vào khóa học mới.
She decided to enroll her children in a summer camp.
Dịch: Cô ấy quyết định ghi danh cho con mình vào trại hè.
đăng ký
ghi danh
sự đăng ký
đã đăng ký
12/06/2025
/æd tuː/
mở cửa sổ
nhân viên bị thương
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp
Sinh vật cao
thanh ổn định
Liệu pháp trò chuyện
mất quyền lợi, bị tước quyền
bắp tay