Her eccentric style always makes her stand out.
Dịch: Phong cách lập dị của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật.
The artist is known for his eccentric style.
Dịch: Nghệ sĩ được biết đến với phong cách lập dị của mình.
phong cách khác thường
phong cách cá dị
lập dị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Điểm huyệt
khó khăn tài chính
buôn bán bất hợp pháp
chim săn mồi
thiên lệch truyền thông
Ngắt dòng
phụ nữ Hồi giáo
niêm mạc miệng