He is inclined to help others.
Dịch: Anh ấy có xu hướng giúp đỡ người khác.
She seemed inclined to agree with the proposal.
Dịch: Cô ấy có vẻ thích đồng ý với đề xuất.
có khuynh hướng
hướng tới
sự nghiêng, khuynh hướng
nghiêng, cúi xuống
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Người chịu trách nhiệm
người có làn da tối màu
sự phân rã
kiểm soát hàng giả
Có lông, nhiều lông
nhớ nhau hoài
trạm metro
lựa chọn thú vị