He is inclined to help others.
Dịch: Anh ấy có xu hướng giúp đỡ người khác.
She seemed inclined to agree with the proposal.
Dịch: Cô ấy có vẻ thích đồng ý với đề xuất.
có khuynh hướng
hướng tới
sự nghiêng, khuynh hướng
nghiêng, cúi xuống
08/11/2025
/lɛt/
Nhạc cảm xúc
Sự loại trừ xã hội
Phong cách tối giản
thuộc về thiên văn học
Nghề thủ công mỹ nghệ gỗ
Nguyên liệu hảo hạng
Nhân viên bán hàng
Thành tựu quan trọng