The artist has a distinctive style.
Dịch: Người nghệ sĩ có phong cách đặc trưng.
Her voice is distinctive and easily recognizable.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt và dễ nhận ra.
độc đáo
đặc điểm
tính đặc trưng
sự khác biệt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kể chuyện không liên tục, rời rạc
Sơ yếu lý lịch
diễn viên xấu nhất
cải thiện độ dẻo dai
Mùi cơ thể
Biển Đông (tên gọi của Việt Nam)
chim nhỏ
đơn vị đo lường