The artist has a distinctive style.
Dịch: Người nghệ sĩ có phong cách đặc trưng.
Her voice is distinctive and easily recognizable.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt và dễ nhận ra.
độc đáo
đặc điểm
tính đặc trưng
sự khác biệt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lật đổ
Sự mất, sự tịch thu
liên tiếp ghi điểm
Người bảo vệ công viên
thiên nhiên chào đón
Bi kịch gia đình
pin sạc dự phòng
những chi tiết hấp dẫn