The artist has a distinctive style.
Dịch: Người nghệ sĩ có phong cách đặc trưng.
Her voice is distinctive and easily recognizable.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt và dễ nhận ra.
độc đáo
đặc điểm
tính đặc trưng
sự khác biệt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lan tỏa mạnh mẽ
tiếng khóc nhè, tiếng rên rỉ
nghệ sĩ thiết kế đồ họa
cần phải bắt
Công nhân vận chuyển hàng hóa
nắm lợi thế lớn
Lãng phí cơ hội
chu đáo, ân cần