The artist has a distinctive style.
Dịch: Người nghệ sĩ có phong cách đặc trưng.
Her voice is distinctive and easily recognizable.
Dịch: Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt và dễ nhận ra.
độc đáo
đặc điểm
tính đặc trưng
sự khác biệt
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
kinh nghiệm
then chốt, mấu chốt, trọng yếu
người gửi email
xuyên phá
nhà báo phát thanh truyền hình
bảng điều khiển, máy điều khiển
dạy