The suspect was identifiable from the security footage.
Dịch: Nghi phạm có thể nhận diện được từ đoạn video an ninh.
Her handwriting is easily identifiable.
Dịch: Chữ viết của cô ấy dễ dàng nhận diện.
có thể nhận ra
có thể xác định
danh tính
nhận diện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự vững chắc, sự hợp lý
Bánh chưng xanh Hà Nội
Mối tình online
Ngân hàng xã hội
Gia đình nuôi
lực lượng công nghệ thông tin
thuật ngữ kinh doanh
Lễ hội di sản