The distinctiveness of the brand helped it stand out in a crowded market.
Dịch: Tính khác biệt của thương hiệu đã giúp nó nổi bật trong một thị trường đông đúc.
Her distinctiveness as an artist is evident in her unique style.
Dịch: Tính khác biệt của cô ấy như một nghệ sĩ thể hiện rõ ràng trong phong cách độc đáo của cô.