The characteristic of this material is its durability.
Dịch: Đặc điểm của vật liệu này là độ bền của nó.
Her characteristic style makes her stand out.
Dịch: Phong cách đặc trưng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.
One characteristic of a good leader is empathy.
Dịch: Một đặc điểm của một nhà lãnh đạo giỏi là sự đồng cảm.