The report is full of intriguing details.
Dịch: Bản báo cáo chứa đầy những chi tiết hấp dẫn.
She shared some intriguing details about her trip.
Dịch: Cô ấy chia sẻ một vài chi tiết thú vị về chuyến đi của mình.
những chi tiết lôi cuốn
những chi tiết thú vị
hấp dẫn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cãi tạo án dài
yêu thích, say mê
gây tranh cãi
Khu nghỉ dưỡng cao cấp
đối lập
người quản lý mạng
nền tảng đầu tư
sự tái bổ nhiệm