The manifold applications of this technology are fascinating.
Dịch: Những ứng dụng đa dạng của công nghệ này thật thú vị.
The artist's work is known for its manifold styles.
Dịch: Công việc của nghệ sĩ được biết đến với nhiều phong cách khác nhau.
đa dạng
tính đa dạng
biểu hiện
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ốc biển
danh sách nghề
Ford Wildtrak
kiểm tra chẩn đoán
mềm, không cứng
vòng tròn năng lượng
phông nền
lá quế