He has a liberal approach to education.
Dịch: Ông ấy có cách tiếp cận phóng khoáng với giáo dục.
Liberal values are important in a democratic society.
Dịch: Các giá trị phóng khoáng rất quan trọng trong một xã hội dân chủ.
She is known for her liberal views on social issues.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với quan điểm phóng khoáng về các vấn đề xã hội.
Cách tếa sáng bằng việc giúp đỡ người khác
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể