Pare the apple before eating it.
Dịch: Gọt quả táo trước khi ăn.
The company pared down its expenses.
Dịch: Công ty đã cắt giảm chi phí.
bóc vỏ
cắt tỉa
giảm
vỏ gọt
dao gọt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Kỳ nghỉ ở Phú Quý
nhân viên quan hệ công chúng
Cực kỳ rẻ
quyền của khách hàng
nhắc nhở về cái chết
sự sâu sắc, sự thâm thúy
tận tâm, tận tụy
môi trường thanh bình