Pare the apple before eating it.
Dịch: Gọt quả táo trước khi ăn.
The company pared down its expenses.
Dịch: Công ty đã cắt giảm chi phí.
bóc vỏ
cắt tỉa
giảm
vỏ gọt
dao gọt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài liệu thầu
Cộng đồng hỗ trợ
tính năng mới nhất
Chúc sức khỏe
để mặt mộc
thiết bị đo lường có thể thích ứng
vé giảm giá
Phim quốc tế