The children erupted in cheerful laughter.
Dịch: Bọn trẻ phá lên cười vui vẻ.
Her cheerful laughter filled the room.
Dịch: Tiếng cười vui vẻ của cô ấy tràn ngập căn phòng.
tiếng cười hoan hỉ
tiếng cười sung sướng
cười
vui vẻ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
những món đồ đắt tiền
khí quản
thứ mười
người tận tâm, người hâm mộ
sự nhúng, sự gắn vào
cách, lối, đường
dòng sản phẩm hoặc bộ sưu tập dành riêng cho các nhà sưu tập
gặp may, gặp vận đỏ