The party was filled with merriment.
Dịch: Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ.
Her laughter brought merriment to the room.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy mang lại niềm vui cho căn phòng.
niềm vui
sự vui vẻ
người vui vẻ
tạo niềm vui
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
đình chỉ tài khoản
dải phân cách giữa
học sinh có nguy cơ
các hoạt động hàng ngày
Đủ tiêu chuẩn
nhóm học tập đang gặp khó khăn
phòng truyền thông
con ngựa kỳ diệu