The arrow hit the bullseye.
Dịch: Mũi tên trúng ngay hồng tâm.
The project was a bullseye.
Dịch: Dự án đã thành công mỹ mãn.
trúng đích
thành công
cú trúng đích
đạt được
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự biển thủ
dùng cả đời không hết
đôi dép cao su quen thuộc
quan hệ lịch sử
trung tâm thể thao
Ít nói, giữ kín, không cởi mở
bóng đá Việt Nam
môi trường yên tĩnh