The arrow hit the bullseye.
Dịch: Mũi tên trúng ngay hồng tâm.
The project was a bullseye.
Dịch: Dự án đã thành công mỹ mãn.
trúng đích
thành công
cú trúng đích
đạt được
12/06/2025
/æd tuː/
bộ đệm
cam kết trong hộ gia đình
Thiếu tôn trọng hoặc xem thường các giá trị hoặc niềm tin tôn giáo, xã hội hoặc truyền thống
lãi suất tiền gửi
cuộc tụ họp sinh viên sành điệu
truyền tải vi sóng
Nhà giáo dục
mối quan hệ tốt đẹp, sự đồng cảm