The arrow hit the bullseye.
Dịch: Mũi tên trúng ngay hồng tâm.
The project was a bullseye.
Dịch: Dự án đã thành công mỹ mãn.
trúng đích
thành công
cú trúng đích
đạt được
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Người đạt thành tích cao
cổng chiến thắng
sự cẩu thả trong kiểm tra
nhà khoa học môi trường
quần áo thể thao
Tài khoản của một công ty hoặc doanh nghiệp
trở nên nổi tiếng
Pha xử lý khéo léo