He méc about her secret.
Dịch: Anh ấy đã méc về bí mật của cô ấy.
Don't méc this to anyone.
Dịch: Đừng méc điều này cho ai cả.
She accidentally méc the surprise party.
Dịch: Cô ấy vô tình méc về bữa tiệc bất ngờ.
đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện