He méc about her secret.
Dịch: Anh ấy đã méc về bí mật của cô ấy.
Don't méc this to anyone.
Dịch: Đừng méc điều này cho ai cả.
She accidentally méc the surprise party.
Dịch: Cô ấy vô tình méc về bữa tiệc bất ngờ.
tiết lộ
công bố
thông báo
méc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thận trọng và hợp tác
đến gần, sắp đến
Thành phố ngủ đông
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
thì
vượt qua cơn bão
chuyến bay miễn phí
hẹp ống sống