The army decided to encircle the enemy camp.
Dịch: Quân đội quyết định bao vây trại địch.
The trees encircle the small pond, creating a serene atmosphere.
Dịch: Những cây cối bao quanh cái ao nhỏ, tạo ra một bầu không khí yên bình.
bao quanh
gói lại
sự bao vây
bao vây
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Gián đoạn sản xuất
Sản phẩm bất hợp pháp
Biệt thự
cải thiện hệ thống thoát nước
sai phạm nghiêm trọng
ngất xỉu
diễn đàn doanh nghiệp
doanh nghiệp ưa thích