The arrow hit the bullseye.
Dịch: Mũi tên trúng ngay hồng tâm.
The project was a bullseye.
Dịch: Dự án đã thành công mỹ mãn.
trúng đích
thành công
cú trúng đích
đạt được
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự thèm muốn, sự thèm khát
Văn bản 3D
nóng trong người
Bị mất uy tín
Bán đảo Iberia
có hại
báo cáo không chính xác
rõ ràng, dứt khoát