He was tardy to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã đến muộn cuộc họp.
Being tardy can affect your grades.
Dịch: Đến muộn có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
trễ
bị trì hoãn
sự trễ nải
đến muộn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kỹ thuật không gian
thu thập kiến thức
Quản lý kho
khoáng sản
Đồ vật bị trộm cắp
máy tiện
karamel
vây quanh xin chụp hình