This improvement tool helps to optimize the workflow.
Dịch: Công cụ cải tiến này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
The company invested in new improvement tools.
Dịch: Công ty đã đầu tư vào các công cụ cải tiến mới.
công cụ tăng cường
công cụ làm tốt hơn
cải tiến
sự cải tiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự khó khăn, độ khó
sự tôn trọng của cha mẹ
làm yên lặng, làm dịu
trình độ học thuật
nấm dược liệu
Bạn đã nỗ lực
thuộc về tận thế, mang tính tận thế
hình elip