The improvement in her grades was impressive.
Dịch: Sự cải thiện trong điểm số của cô ấy thật ấn tượng.
We need to focus on continuous improvement in our processes.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào sự cải thiện liên tục trong quy trình của mình.
His improvement in communication skills was noticeable.
Dịch: Sự cải thiện trong kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất đáng chú ý.
Nghiên cứu định tính và định lượng
Người có thành kiến, thường là người không chấp nhận hoặc không tôn trọng các ý kiến, niềm tin hoặc cách sống khác.