He is known as a hard-line negotiator.
Dịch: Anh ấy được biết đến là một nhà đàm phán cứng rắn.
The company sent a hard-line negotiator to the labor talks.
Dịch: Công ty đã cử một nhà đàm phán cứng rắn đến các cuộc đàm phán lao động.
Nhớ nguồn gốc khi uống nước