The doctor prescribed a cardiovascular drug to lower my blood pressure.
Dịch: Bác sĩ kê đơn thuốc tim mạch để hạ huyết áp của tôi.
This cardiovascular drug has potential side effects.
Dịch: Thuốc tim mạch này có khả năng gây ra tác dụng phụ.
thuốc trợ tim
thuộc tim mạch
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
mang tính trả thù
kiến thức cơ bản
vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Sinh viên tài năng
vi sinh kỹ lưỡng
xây dựng tổ ấm hạnh phúc
người được đánh giá
giảm bớt, ít đi