She is a highly skilled surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật có tay nghề cao.
He is highly skilled in negotiation.
Dịch: Anh ấy rất giỏi trong việc đàm phán.
chuyên gia
thành thạo
có năng lực
kỹ năng
rèn luyện kỹ năng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bút đánh dấu
sáo
bánh ngọt, bánh quy
Người dùng không hoạt động
thuộc về hoa; có hoa
Nhát gan, sự nhút nhát
Người điều phối, người hỗ trợ
tính hờn dỗi