She is an experienced teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.
After years of practice, he became an experienced musician.
Dịch: Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy trở thành một nhạc sĩ có kinh nghiệm.
khéo léo
thành thạo
kinh nghiệm
trải nghiệm
12/06/2025
/æd tuː/
cơ thể khỏe mạnh
hàng loạt tuyến đường
phương pháp xử lý
Bún bò giò heo
phản hồi mạnh mẽ
khúc sonata
vành đai Thái Bình Dương
khoe cơ thể, khoe hình thể