She is an experienced teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm.
After years of practice, he became an experienced musician.
Dịch: Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy trở thành một nhạc sĩ có kinh nghiệm.
khéo léo
thành thạo
kinh nghiệm
trải nghiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chép lại, ghi âm lại
thiết bị đo hiệu điện thế
Đối tượng yêu thích
đậu
tâm điểm; sự tập trung
tổ chức thông tin
rối loạn ngôn ngữ thực dụng
cùng nhau