His sulkiness made it hard for others to approach him.
Dịch: Tính hờn dỗi của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận.
She was in a state of sulkiness after losing the game.
Dịch: Cô ấy trong trạng thái hờn dỗi sau khi thua trận.
hờn dỗi
buồn rầu
sự hờn dỗi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thi đấu máu lửa
Bỏng
quá trình chuyển đổi danh tính giới
kỳ học
Tìm được món hời
Xe bán chạy
thì thầm, xì xào
cuộc gặp gỡ đầu tiên